AP HERCULES AW
DẦU THUỶ LỰC CHỐNG MÀI MÒN ĐA DỤNG
1.Dầu thủy lực AP HERCULES AW 32 – 46 – 68 – Mô tả:
Dầu thủy lực AP HERCULES AW 32 – 46 – 68 là loại dầu thuỷ lực chống mài mòn đa dụng, có độ ổn định oxy hoá cao, có các đặc tính chống ăn mòn, chống mài mòn và chống tạo bọt. Dầu đáp ứng được các yêu cầu tính năng của Hagglunds Denison HF-2 và DIN 51524 phần 1.
2.Dầu thủy lực AP HERCULES AW 32 – 46 – 68 – Đặc tính:
Độ bền oxy hoá cao.
Khả năng chống ăn mòn, mài mòn và tạo gỉ tốt.
Có khả năng lọc tốt.
Chống sự hình thành bọt.
Kéo dài tuổi thọ động cơ.
3.Dầu thủy lực AP HERCULES AW 32 – 46 – 68 – Ứng dụng:
Dầu thủy lực AP HERCULES AW 32 – 46 – 68 được khuyên dùng cho hầu hết các hệ thống thuỷ lực.
4.Dầu thủy lực AP HERCULES AW 32 – 46 – 68 – Thông số kĩ thuật:
CẤP ISO | 32 | 46 | 68 | |
Độ nhớt động học @40oC, cSt | ASTM D445 | 28.8 – 35.2 | 41.4 – 50.6 | 61.5 – 74.5 |
Độ nhớt động học @100oC, cSt | ASTM D445 | Min 4.92 | Min 6.12 | Min 7.8 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | Min 90 | Min 90 | Min 90 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC), oC | ASTM D92 | Min 195 | Min 195 | Min 195 |
Hàm lượng nước, %V | ASTM D95 | Max 0,06 | Max 0.06 | Max 0.06 |
Độ tạo bọt ở 93,5oC (SeqII), ml | ASTM D 892 | Max 75/0 | Max 75/0 | Max 75/0 |
Nhiệt độ đông đặc, oC | ASTM D97 | Max -6 | Max -5 | Max -6 |
Màu | ASTM D1500 | Max 2.5 | Max 2.5 | Max 2.5 |
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN:
Bảo quản nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
CAM KẾT CỦA CÔNG TY:
Cam kết giao hàng tận nơi, đúng chất lượng sản phẩm
Sẵn sàng cùng khách hàng giải quyết nếu xảy ra vấn đề đáng tiếc về chất lượng sản phẩm
HỖ TRỢ: 0908122303 – Mrs Diễm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.